|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gỗ dán
| [gỗ dán] | | | plywood | | | Bà n bóng bà n bằng gỗ dán | | Ping-pong table made of plywood | | | Tấm gỗ dán | | Sheet of plywood; hardboard |
Plywood bà n bóng bà n bằng gỗ dán A ping-pong table made of plywood
|
|
|
|