Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gỗ dán


[gỗ dán]
plywood
Bàn bóng bàn bằng gỗ dán
Ping-pong table made of plywood
Tấm gỗ dán
Sheet of plywood; hardboard



Plywood
bàn bóng bàn bằng gỗ dán A ping-pong table made of plywood


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.